Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:30 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 94 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 132 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,589.00 1,369.00 | 17,704.00 1,378.00 | 17,987.00 1,167.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,744.00 -459.00 | 17,911.00 -402.00 | 18,420 -371.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 25,091 -2,218.00 | 25,910 25,910 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,678.00 3,678.00 | 3,881.00 3,881.00 |
Euro | EUR | 27,494 823.00 | 27,574 796.00 | 28,334 857.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,655 31,655 | 31,942 662.00 | 32,417 32,417 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,894.00 2,894.00 | 2,923.00 2,923.00 | 3,014.00 3,014.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 1.54 | 1.60 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 310.66 310.66 | 322.85 322.85 |
Yên Nhật | JPY | 2,115.00 1,957.88 | 2,138.00 1,980.09 | 22,005 21,842 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.72 18.72 | 19.52 0.98 | 22.32 22.32 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,324.46 5,324.46 | 0.00 | 5,824.97 5,824.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,613.46 2,613.46 | 2,722.49 2,722.49 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,492.00 1,638.00 | 16,960.00 16,960.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 471.00 471.00 | 490.00 490.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,679.45 2,679.45 | 2,791.24 2,791.24 |
Đô la Singapore | SGD | 17,053.00 -1,180.00 | 17,088.00 -1,265.00 | 17,593.00 -1,239.00 |
Bạc Thái | THB | 680.00 680.00 | 750.00 79.00 | 770.00 770.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 803.00 803.00 | 900.00 900.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -1,990.00 | 23,110 -2,040.00 | 23,260 -2,195.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,592,000 4,762,000 | 5,580,000 5,580,000 | 5,638,000 4,791,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,352.00 1,352.00 | 1,406.00 1,406.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.